XieHanzi Logo

妄想

wàng*xiǎng
-ảo tưởng; hy vọng hão huyền

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nữ)

6 nét

Bộ: (tâm)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 妄: Chữ này gồm bộ Nữ 女 và bộ Vong 亡. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực như vô ích hoặc liều lĩnh.
  • 想: Chữ này gồm bộ Mộc 木 và bộ Tâm 心. Thể hiện ý nghĩa suy nghĩ hay tưởng tượng.

妄想: Thường mang nghĩa những suy nghĩ không thực tế hoặc ảo tưởng.

Từ ghép thông dụng

妄想症

/wàngxiǎng zhèng/ - chứng ảo tưởng

妄想家

/wàngxiǎng jiā/ - người ảo tưởng

妄想症患者

/wàngxiǎng zhèng huànzhě/ - bệnh nhân mắc chứng ảo tưởng