女
nǚ
-nữThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
女
Bộ: 女 (nữ)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '女' là một chữ tượng hình, hình dáng giống như một người phụ nữ ngồi quỳ gối.
- Các nét của chữ bao gồm một đường cong trên cùng tượng trưng cho đầu, một nét ngang thể hiện cho thân, và nét cong dưới cùng là phần chân.
→ Chữ '女' có nghĩa là nữ.
Từ ghép thông dụng
女人
/nǚrén/ - phụ nữ
女孩
/nǚhái/ - bé gái
女士
/nǚshì/ - quý bà