XieHanzi Logo

奖励

jiǎng*lì
-thưởng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (to lớn)

13 nét

Bộ: (sức lực)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '奖' có bộ '大' biểu thị sự lớn lao, kết hợp với các nét khác để chỉ ý nghĩa về sự khen thưởng, phần thưởng.
  • Chữ '励' có bộ '力' biểu thị sức lực, cho thấy ý nghĩa khích lệ, thúc đẩy.

Tổng thể, '奖励' có nghĩa là khen thưởng, khích lệ.

Từ ghép thông dụng

奖金

/jiǎngjīn/ - tiền thưởng

奖学金

/jiǎngxuéjīn/ - học bổng

奖励措施

/jiǎnglì cuòshī/ - biện pháp khích lệ