奋斗
fèn*dòu
-phấn đấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
奋
Bộ: 大 (to lớn)
8 nét
斗
Bộ: 斗 (đấu (đấu lúa))
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '奋' có bộ '大' (to lớn) chỉ sự mạnh mẽ, thêm phần phía trên biểu thị sự hăng hái, nỗ lực.
- Chữ '斗' có bộ '斗' (đấu lúa), biểu thị sự tranh đấu, cạnh tranh.
→ Chữ '奋斗' mang ý nghĩa nỗ lực, phấn đấu.
Từ ghép thông dụng
奋斗
/fèn dòu/ - phấn đấu
奋斗精神
/fèn dòu jīng shén/ - tinh thần phấn đấu
奋斗目标
/fèn dòu mù biāo/ - mục tiêu phấn đấu