XieHanzi Logo

奇妙

qí*miào
-kỳ diệu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (to lớn)

8 nét

Bộ: (nữ)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '奇' có bộ '大' (to lớn) kết hợp với phần âm chỉ sự kì diệu, bất ngờ.
  • Chữ '妙' có bộ '女' (nữ) chỉ điều gì đó tinh tế, đẹp đẽ.

Kết hợp lại, '奇妙' mang ý nghĩa của sự kì diệu, huyền bí và đẹp đẽ.

Từ ghép thông dụng

奇妙

/qímiào/ - kì diệu

奇怪

/qíguài/ - kì lạ

妙计

/miàojì/ - kế hoạch khéo léo