夸
kuā
-khen ngợiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
夸
Bộ: 大 (to lớn)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '夸' bao gồm bộ '大' (to lớn) và nét phẩy bên trái.
- Nét phẩy biểu thị hành động hoặc sự chuyển động, kết hợp với '大' để diễn tả một hành động làm cho cái gì đó trở nên to lớn hơn hoặc nổi bật hơn.
→ 夸 có nghĩa là khen ngợi, tán dương.
Từ ghép thông dụng
夸奖
/kuājiǎng/ - khen ngợi
夸张
/kuāzhāng/ - phóng đại
夸耀
/kuāyào/ - khoe khoang