XieHanzi Logo

失踪

shī*zōng
-biến mất

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lớn)

5 nét

Bộ: (chân)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 失: Chữ này có bộ '大' là lớn, thể hiện điều gì đó vượt ra khỏi tầm kiểm soát.
  • 踪: Chữ này có bộ '足' là chân, liên quan đến bước đi hay dấu vết.

失踪: Mất tích, không để lại dấu vết nào.

Từ ghép thông dụng

失踪

/shīzōng/ - mất tích

失去

/shīqù/ - mất đi

踪迹

/zōngjì/ - dấu vết