失眠
shī*mián
-mất ngủThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
失
Bộ: 大 (to lớn)
5 nét
眠
Bộ: 目 (mắt)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '失' có bộ '大' (to lớn) và thể hiện ý nghĩa mất mát, mất đi một thứ gì đó.
- Chữ '眠' có bộ '目' (mắt), liên quan đến giấc ngủ và mắt nhắm lại.
→ Từ '失眠' có nghĩa là mất ngủ, không thể ngủ được.
Từ ghép thông dụng
失眠症
/shīmiánzhèng/ - chứng mất ngủ
失眠药
/shīmiányào/ - thuốc trị mất ngủ
失眠患者
/shīmián huànzhě/ - bệnh nhân mất ngủ