太极拳
tài*jí*quán
-Thái Cực QuyềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
太
Bộ: 大 (to lớn)
4 nét
极
Bộ: 木 (cây)
7 nét
拳
Bộ: 手 (tay)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 太 (tài) có nghĩa là rất hoặc quá, với bộ '大' chỉ sự to lớn.
- 极 (jí) có nghĩa là cực độ, với bộ '木' chỉ cây, có thể hiểu là tận cùng như ngọn cây.
- 拳 (quán) có nghĩa là quyền, với bộ '手' chỉ tay, diễn tả hành động nắm tay để thành quyền.
→ 太极拳 có nghĩa là một loại quyền pháp cổ truyền của Trung Quốc, thường nhấn mạnh vào sự uyển chuyển và cân bằng.
Từ ghép thông dụng
太大
/tài dà/ - quá lớn
极限
/jí xiàn/ - giới hạn
拳头
/quán tóu/ - nắm đấm