天才
tiān*cái
-thiên tàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
天
Bộ: 大 (lớn, to)
4 nét
才
Bộ: 扌 (tay)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '天' gồm có phần trên là một nét ngang biểu thị bầu trời và phần dưới là chữ '大' mang nghĩa lớn, thể hiện ý tưởng về sự bao la của bầu trời.
- Chữ '才' có nghĩa là tài năng, khởi nguồn từ phần gốc liên quan đến tay, biểu thị khả năng và kỹ năng.
→ Từ '天才' kết hợp giữa 'bầu trời' và 'tài năng', nghĩa là một người có tài năng thiên bẩm, xuất chúng.
Từ ghép thông dụng
天才
/tiāncái/ - thiên tài
天文学
/tiānwénxué/ - thiên văn học
天赋
/tiānfù/ - năng khiếu, tài năng thiên phú