大臣
dà*chén
-đại thầnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (lớn)
3 nét
臣
Bộ: 臣 (bầy tôi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '大' có nghĩa là lớn, biểu thị sự quan trọng, uy nghiêm.
- Chữ '臣' nghĩa là bầy tôi, miêu tả người phục vụ nhà vua hay trung thành với một người lãnh đạo.
→ '大臣' có nghĩa là quan trọng, người giữ chức vụ cao trong triều đình.
Từ ghép thông dụng
大臣
/dàchén/ - đại thần
国务大臣
/guówù dàchén/ - quốc vụ đại thần
内阁大臣
/nèigé dàchén/ - nội các đại thần