大肆
dà*sì
-vô tưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (lớn)
3 nét
肆
Bộ: 聿 (bút)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '大' có nghĩa là lớn, rộng.
- Chữ '肆' có phần '聿' chỉ ý liên quan đến việc viết, ghi chép.
- Kết hợp '大' và '肆' tạo thành 'đại tứ', có ý nghĩa là làm điều gì đó một cách lớn lao, không kiềm chế.
→ Đại tứ có nghĩa là thái quá, không kiềm chế.
Từ ghép thông dụng
大肆宣扬
/dà sì xuān yáng/ - tuyên truyền thái quá
大肆挥霍
/dà sì huī huò/ - tiêu xài hoang phí
大肆破坏
/dà sì pò huài/ - phá hoại không kiềm chế