大使馆
dà*shǐ*guǎn
-đại sứ quánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
使
Bộ: 亻 (người)
8 nét
馆
Bộ: 食 (ăn)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "大" có nghĩa là to lớn, thường thể hiện sự rộng lớn hoặc quan trọng.
- "使" bao gồm bộ nhân đứng (亻), chỉ người, kết hợp với các phần khác có nghĩa là "sử dụng" hoặc "đại diện".
- "馆" chứa bộ thực (食), gợi ý đến một nơi liên quan đến ăn uống hoặc tổ chức, thường là một tòa nhà.
→ 大使馆 có nghĩa là "đại sứ quán", nơi mà các đại diện của một quốc gia làm việc ở nước ngoài.
Từ ghép thông dụng
大使
/dàshǐ/ - đại sứ
使馆
/shǐguǎn/ - sứ quán
大使馆
/dàshǐguǎn/ - đại sứ quán