多余
duō*yú
-thừa thãi, dưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
多
Bộ: 夕 (buổi tối)
6 nét
余
Bộ: 人 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '多' bao gồm hai phần '夕', biểu thị hình ảnh nhiều buổi tối, tượng trưng cho sự thừa thãi, dư thừa.
- Chữ '余' có bộ '人' (người) và phần còn lại gợi nhớ đến khái niệm phần dư, phần còn lại.
→ Kết hợp lại, '多余' có nghĩa là thừa thãi, không cần thiết.
Từ ghép thông dụng
多余
/duōyú/ - thừa thãi, không cần thiết
多余的
/duōyú de/ - không cần thiết, vô ích
没用的
/méiyòng de/ - vô dụng, không có giá trị