XieHanzi Logo

外表

wài*biǎo
-vẻ ngoài

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (buổi tối)

5 nét

Bộ: (áo)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 外: Ký tự này bao gồm bộ '夕' (buổi tối) và '卜' (bói), gợi nhớ đến việc xem tương lai vào buổi tối.
  • 表: Ký tự này gồm bộ '衣' (áo) và phần '龷' phía trên, có thể hình dung như một cái áo bên ngoài.

外表: Chỉ vẻ bề ngoài, diện mạo bên ngoài của một người hoặc sự vật.

Từ ghép thông dụng

外表

/wàibiǎo/ - bề ngoài, diện mạo

表示

/biǎoshì/ - biểu thị, biểu hiện

外面

/wàimiàn/ - bên ngoài