复制
fù*zhì
-sao chépThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
复
Bộ: 夂 (đi theo sau)
9 nét
制
Bộ: 刀 (dao, kiếm)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '复' bao gồm '夂' (đi theo sau) và phần trên là '复' nghĩa là quay lại, lặp lại.
- Chữ '制' có radical '刀' (dao) biểu thị sự cắt, chế tác và phần trên là chỉ sự kiểm soát.
→ Từ '复制' có nghĩa là sao chép, tái tạo lại một cách chính xác.
Từ ghép thông dụng
复制品
/fùzhìpǐn/ - bản sao, vật sao chép
复制粘贴
/fùzhì zhāntiē/ - sao chép và dán
复制模式
/fùzhì móshì/ - chế độ sao chép