处理
chǔ*lǐ
-sắp xếp, giải quyếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
处
Bộ: 夂 (đi theo sau)
5 nét
理
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '处' gồm có bộ '夂' (đi theo sau) và phần bên trái là bộ '几' (ghế tựa). Điều này gợi ý rằng '处' có liên quan đến việc ở một nơi nào đó hoặc xử lý một tình huống.
- Chữ '理' có bộ '玉' (ngọc) và phần còn lại là '里' (bên trong). Điều này có thể hiểu rằng '理' có ý nghĩa liên quan đến việc xử lý hay sắp xếp một cách hợp lý và cẩn thận, như cách đánh bóng ngọc.
→ 处理 có nghĩa là xử lý hoặc giải quyết công việc một cách hợp lý và hiệu quả.
Từ ghép thông dụng
处理问题
/chǔlǐ wèntí/ - xử lý vấn đề
处理器
/chǔlǐ qì/ - bộ xử lý
处理能力
/chǔlǐ nénglì/ - khả năng xử lý