XieHanzi Logo

处境

chǔ*jìng
-tình huống

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi đến)

5 nét

Bộ: (đất)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '处' có bộ '夂' có nghĩa là đi đến, thể hiện sự di chuyển hoặc hành động.
  • Chữ '境' có bộ '土' chỉ mối quan hệ với đất, địa phận hoặc lãnh thổ.

Tổng quan, '处境' có nghĩa là hoàn cảnh hoặc tình huống mà ai đó đang gặp phải.

Từ ghép thông dụng

境地

/jìngdì/ - tình thế, hoàn cảnh

处于

/chǔyú/ - ở trong, nằm trong

环境

/huánjìng/ - môi trường