处分
chǔ*fèn
-kỷ luậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
处
Bộ: 夂 (đi chậm)
5 nét
分
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '处' có phần '夂' biểu thị hành động đi hoặc bước, kết hợp với '卜' chỉ việc dự đoán hoặc quyết định.
- Chữ '分' có phần '刀' biểu thị sự cắt hoặc chia tách, kết hợp với '八' có nghĩa là phân chia.
→ Từ '处分' có nghĩa là xử lý, giải quyết một tình huống hoặc vấn đề.
Từ ghép thông dụng
处分
/chǔfèn/ - xử phạt
处理
/chǔlǐ/ - xử lý
处分决定
/chǔfèn juédìng/ - quyết định xử phạt