XieHanzi Logo

声音

shēng*yīn
-âm thanh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kẻ sĩ)

17 nét

Bộ: (âm thanh)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 声: Thành phần chính là bộ ‘士’ (kẻ sĩ) và phần còn lại thể hiện âm thanh vang lên từ người phát biểu.
  • 音: Gồm có bộ ‘音’ (âm thanh) phía trên và các nét bổ sung phía dưới tạo nên chữ ‘音’ hoàn chỉnh, thể hiện âm thanh được phát ra.

Tiếng động hoặc âm thanh phát ra mà chúng ta nghe thấy.

Từ ghép thông dụng

声音

/shēngyīn/ - âm thanh, giọng nói

声调

/shēngdiào/ - giọng điệu, thanh điệu

声波

/shēngbō/ - sóng âm