士兵
shì*bīng
-línhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
士
Bộ: 士 (kẻ sĩ, học giả)
3 nét
兵
Bộ: 八 (số tám)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "士" là một chữ đơn giản với ba nét, đại diện cho người học giả hay sĩ phu trong xã hội cổ đại.
- "兵" gồm bộ "八" (số tám) và các nét bổ sung, thường kết hợp với ý nghĩa quân sự, lính tráng.
→ Khi kết hợp, "士兵" có nghĩa là người lính, thường chỉ những người lính có học thức, được huấn luyện.
Từ ghép thông dụng
士兵
/shìbīng/ - lính, binh sĩ
兵器
/bīngqì/ - vũ khí
军兵
/jūnbīng/ - quân lính