增添
zēng*tiān
-thêmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
增
Bộ: 土 (đất)
15 nét
添
Bộ: 水 (nước)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 增 có bộ 土 (đất) bên trái, thể hiện sự gia tăng, thêm vào, giống như việc đắp thêm đất.
- Chữ 添 có bộ 水 (nước) bên trái, chỉ việc thêm nước hay thêm vào một thứ gì đó để làm phong phú thêm.
→ Cả hai chữ 增添 đều mang nghĩa thêm vào, gia tăng.
Từ ghép thông dụng
增加
/zēngjiā/ - tăng thêm
增进
/zēngjìn/ - cải thiện, tăng cường
添置
/tiānzhì/ - mua thêm, bổ sung