墙
qiáng
-tườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
墙
Bộ: 土 (đất)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '土' (đất) chỉ ý nghĩa liên quan đến mặt đất, nơi tường thường được dựng lên.
- Phần bên phải là '啬' (sè), thường chỉ âm và ý liên quan đến việc bảo vệ hoặc giữ kín.
→ Tường, bức tường, cấu trúc xây dựng trên mặt đất.
Từ ghép thông dụng
墙壁
/qiángbì/ - bức tường
墙角
/qiángjiǎo/ - góc tường
围墙
/wéiqiáng/ - tường bao quanh, hàng rào