塌
tā
-sụp đổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
塌
Bộ: 土 (đất)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '土' (đất) gợi ý rằng ý nghĩa của chữ liên quan đến đất đai hay mặt đất.
- Phần '合' có nghĩa là hợp lại hoặc kết hợp, có thể gợi ý sự kết hợp hoặc sự ổn định của mặt đất.
→ Chữ '塌' thường chỉ sự sụp đổ hoặc lún xuống của đất.
Từ ghép thông dụng
塌陷
/tāxiàn/ - sụp đổ
塌实
/tāshi/ - vững vàng, ổn định
倒塌
/dǎotā/ - đổ sập