XieHanzi Logo

堵车

dǔ*chē
-kẹt xe

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

11 nét

Bộ: (xe)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '堵' được tạo thành từ bộ '土' (đất) và phần âm '者'. Bộ '土' gợi ý đến vật chất hoặc sự cản trở vật lý.
  • Chữ '车' là hình ảnh đơn giản hóa của một chiếc xe, tượng trưng cho phương tiện giao thông.

Tổng thể, '堵车' có nghĩa là tắc đường, ám chỉ việc các phương tiện giao thông bị chặn hoặc di chuyển chậm.

Từ ghép thông dụng

堵车

/dǔchē/ - tắc đường

堵塞

/dǔsè/ - tắc nghẽn

交通堵塞

/jiāotōng dǔsè/ - kẹt xe, ùn tắc giao thông