堵塞
dǔ*sè
-tắc nghẽnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
堵
Bộ: 土 (đất)
11 nét
塞
Bộ: 宀 (mái nhà)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '堵' có bộ '土' biểu thị ý nghĩa liên quan đến đất, kết hợp với phần còn lại mang ý nghĩa chặn hoặc cản trở.
- Chữ '塞' có bộ '宀' mang ý nghĩa che phủ, thể hiện sự chắn, lấp kín hoặc bịt kín.
→ Từ '堵塞' có nghĩa là sự tắc nghẽn hoặc chặn lại, thường dùng để chỉ tình trạng giao thông hoặc các vật cản khác.
Từ ghép thông dụng
堵车
/dǔ chē/ - kẹt xe
堵住
/dǔ zhù/ - chặn lại
塞车
/sāi chē/ - kẹt xe