堤坝
dī*bà
-đêThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
堤
Bộ: 土 (đất)
12 nét
坝
Bộ: 土 (đất)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '堤' bao gồm bộ '土' (đất), biểu thị sự liên quan đến mặt đất hoặc công trình đắp đất.
- Chữ '坝' cũng bao gồm bộ '土', thể hiện sự kết hợp của công trình hoặc vật thể liên quan đến đất.
→ Cả hai chữ '堤' và '坝' đều biểu thị các công trình liên quan đến đê, đắp đất để ngăn chặn nước.
Từ ghép thông dụng
堤坝
/dībà/ - đê điều, đập nước
水坝
/shuǐbà/ - đập nước
大坝
/dàbà/ - đập lớn