XieHanzi Logo

堕落

duò*luò
-suy đồi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

12 nét

Bộ: (cỏ)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 堕: Kết hợp giữa bộ '土' (đất) và các yếu tố chỉ sự rơi xuống, ám chỉ hành động sa ngã từ một vị trí cao xuống đất.
  • 落: Kết hợp giữa bộ '艹' (cỏ) và các yếu tố chỉ sự rơi, ám chỉ lá cây rơi xuống đất.

堕落: Chỉ sự sa ngã, suy đồi, hoặc rơi vào tình trạng xấu.

Từ ghép thông dụng

堕落

/duòluò/ - suy đồi, sa ngã

堕胎

/duòtāi/ - phá thai

落下

/luòxià/ - rơi xuống