XieHanzi Logo

基础

jī*chǔ
-nền tảng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

11 nét

Bộ: (đá)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 基 có bộ '土' (đất) thể hiện nền tảng vững chắc trên mặt đất.
  • 础 có bộ '石' (đá) thể hiện sự bền vững và ổn định.

基础 nghĩa là nền tảng, cơ sở vững chắc.

Từ ghép thông dụng

基础知识

/jīchǔ zhīshì/ - kiến thức cơ bản

基础设施

/jīchǔ shèshī/ - cơ sở hạ tầng

基础教育

/jīchǔ jiàoyù/ - giáo dục cơ bản