坦白
tǎn*bái
-thẳng thắnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
坦
Bộ: 土 (đất)
8 nét
白
Bộ: 白 (trắng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 坦 gồm bộ 土 (đất) và bộ 旦 (mặt trời mọc), thể hiện một vùng đất bằng phẳng dưới ánh mặt trời.
- 白 là biểu tượng của sự sáng sủa, trong sáng, thường gắn liền với màu trắng.
→ 坦白 có nghĩa là thành thật, không che giấu, thể hiện sự rõ ràng và minh bạch.
Từ ghép thông dụng
坦白
/tǎn bái/ - thú thật, thú nhận
坦然
/tǎn rán/ - thản nhiên, bình thản
坦克
/tǎn kè/ - xe tăng