坑
kēng
-hố, lỗ, hõmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
坑
Bộ: 土 (đất)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '坑' kết hợp từ bộ '土' có nghĩa là đất và phần '亢' biểu thị âm thanh.
- Bộ '土' cho thấy ý nghĩa liên quan đến đất đai, hố, hoặc nền móng.
- Phần '亢' không có nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh này mà chỉ dùng để chỉ âm đọc.
→ Chữ '坑' thường được hiểu là một hố hoặc chỗ trũng trên mặt đất, có liên quan đến việc đào bới.
Từ ghép thông dụng
坑道
/kēng dào/ - đường hầm
坑洼
/kēng wā/ - ổ gà, chỗ trũng
火坑
/huǒ kēng/ - hố lửa