地质
dì*zhì
-địa chấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
地
Bộ: 土 (đất)
6 nét
质
Bộ: 贝 (vỏ sò)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '地' bao gồm bộ '土' (đất), thể hiện ý nghĩa liên quan đến mặt đất.
- Chữ '质' bao gồm bộ '贝' (vỏ sò), gợi ý về giá trị hoặc chất lượng, vì vỏ sò từng là đơn vị trao đổi giá trị trong quá khứ.
→ Tổng thể, '地质' có nghĩa là những thuộc tính và cấu trúc của mặt đất, hay địa chất.
Từ ghép thông dụng
地面
/dìmiàn/ - mặt đất
地理
/dìlǐ/ - địa lý
质量
/zhìliàng/ - chất lượng