地步
dì*bù
-mức độThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
地
Bộ: 土 (đất)
6 nét
步
Bộ: 止 (ngưng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 地: Bên trái là bộ 土 (đất), gợi ý về mặt đất hay vị trí.
- 步: Kết hợp từ 止 (ngưng) và 少 (ít), gợi ý về bước đi.
→ 地步 có nghĩa là tình huống hay hoàn cảnh, thường là một tình huống khó khăn.
Từ ghép thông dụng
地位
/dìwèi/ - địa vị
地球
/dìqiú/ - trái đất
步骤
/bùzhòu/ - bước đi, quy trình