地位
dì*wèi
-địa vịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
地
Bộ: 土 (đất)
6 nét
位
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 地: Ký tự này có bộ '土' (đất) và một phần thêm phía trên, biểu thị mặt đất hoặc vị trí.
- 位: Ký tự này có bộ '亻' biểu thị người và phần bên phải biểu thị sự định vị hoặc vị trí của một người.
→ 地位 có nghĩa là vị trí, thường dùng để chỉ vị trí xã hội hoặc chức vụ của một người.
Từ ghép thông dụng
地位
/dìwèi/ - vị trí, địa vị
地球
/dìqiú/ - Trái Đất
位子
/wèizi/ - chỗ ngồi