圆满
yuán*mǎn
-Thứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
圆
Bộ: 囗 (bao vây)
13 nét
满
Bộ: 氵 (nước)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 圆: Ký tự này bao gồm bộ '囗' có nghĩa là 'bao vây' và phần bên trong '员' biểu thị cho sự tròn trịa, đầy đặn.
- 满: Ký tự này có bộ '氵', biểu thị cho nước, và phần còn lại của chữ '满' biểu thị cho sự đầy đủ, trọn vẹn.
→ 圆满 có nghĩa là hoàn hảo, đầy đủ, trọn vẹn.
Từ ghép thông dụng
圆形
/yuánxíng/ - hình tròn
圆桌
/yuánzhuō/ - bàn tròn
满分
/mǎnfēn/ - điểm tối đa