XieHanzi Logo

国际

guó*jì
-quốc tế

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vây quanh)

8 nét

Bộ: (đồi, gò đất)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 国 (quốc): bao gồm bộ '囗' (vây quanh) bên ngoài và '玉' (ngọc) bên trong, thể hiện ý nghĩa của một vùng đất được bảo vệ hoặc có giá trị.
  • 际 (tế): bên trái là bộ '阝' (phụ) chỉ địa hình, bên phải là chữ '示' (chỉ, biểu hiện), phản ánh ý nghĩa của ranh giới hay liên quan đến địa lý.

Quốc tế (国际) diễn tả mối quan hệ giữa các quốc gia, vượt qua biên giới địa lý và có sự bảo vệ, quản lý.

Từ ghép thông dụng

国际关系

/guójì guānxì/ - quan hệ quốc tế

国际贸易

/guójì màoyì/ - thương mại quốc tế

国际会议

/guójì huìyì/ - hội nghị quốc tế