XieHanzi Logo

国防

guó*fáng
-quốc phòng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bao vây)

8 nét

Bộ: (gò đất, đồi núi)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 国: Chữ '国' được tạo thành từ bộ '囗' bao quanh chữ '玉', nghĩa là quốc gia được bảo vệ và bao bọc cẩn thận.
  • 防: Chữ '防' gồm bộ '阝' (đồi núi, gò đất) cạnh chữ '方', mang ý nghĩa phòng thủ và bảo vệ khỏi sự xâm nhập từ ngoại vi.

国防 có nghĩa là quốc phòng, tức là bảo vệ đất nước khỏi các mối đe dọa bên ngoài.

Từ ghép thông dụng

国家

/guójiā/ - quốc gia

国防部

/guófáng bù/ - bộ quốc phòng

国防力量

/guófáng lìliàng/ - lực lượng quốc phòng