回忆
huí*yì
-nhớ lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
回
Bộ: 囗 (vây quanh, bao bọc)
6 nét
忆
Bộ: 忄 (tâm trí, cảm xúc)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '回' có bộ '囗' chỉ sự bao bọc, gợi ý đến việc quay trở lại, vòng quanh.
- Chữ '忆' có bộ '忄' chỉ về tâm trí, cảm xúc, liên quan đến việc nhớ lại.
→ Kết hợp lại, '回忆' có nghĩa là hồi tưởng lại những ký ức trong tâm trí.
Từ ghép thông dụng
回忆
/huíyì/ - hồi ức, ký ức
回忆录
/huíyìlù/ - hồi ký
美好回忆
/měihǎo huíyì/ - ký ức đẹp