回头
huí*tóu
-sauThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
回
Bộ: 囗 (bao vây)
6 nét
头
Bộ: 页 (trang sách)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '回' gồm có bộ '囗' chỉ ý nghĩa bao vây, và phần bên trong là chữ '口' chỉ âm đọc.
- Chữ '头' gồm có bộ '页' chỉ ý nghĩa liên quan đến đầu hoặc trang, kết hợp với nét '大' chỉ âm.
→ Khi kết hợp, '回头' mang ý nghĩa là quay đầu lại hoặc nhìn lại.
Từ ghép thông dụng
回头
/huí tóu/ - quay đầu lại, nhìn lại
回家
/huí jiā/ - về nhà
回忆
/huí yì/ - hồi ức, nhớ lại