XieHanzi Logo

zuǐ
-miệng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ "嘴" có bộ "口" nghĩa là miệng, thể hiện sự liên quan đến miệng.
  • Phần bên trên "觜" biểu thị âm đọc và góp phần tạo nên nghĩa tổng thể của chữ.

Chữ "嘴" có nghĩa là "miệng".

Từ ghép thông dụng

嘴巴

/zuǐba/ - miệng

笑嘴

/xiàozuǐ/ - nụ cười

嘴角

/zuǐjiǎo/ - khóe miệng