嗅觉
xiù*jué
-khứu giácThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
嗅
Bộ: 口 (miệng)
13 nét
觉
Bộ: 见 (nhìn thấy)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 嗅: gồm bộ '口' (miệng) và bộ '臭' (mùi), thể hiện hành động ngửi bằng miệng.
- 觉: gồm bộ '见' (nhìn thấy) và âm thanh của bộ '学' (học), thể hiện khả năng nhận thức.
→ 嗅觉: khả năng cảm nhận mùi bằng giác quan.
Từ ghép thông dụng
嗅觉
/xiù jué/ - khứu giác
嗅探
/xiù tàn/ - ngửi, dò xét
嗅到
/xiù dào/ - ngửi thấy