喜欢
xǐ*huan
-thíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
喜
Bộ: 口 (miệng)
12 nét
欢
Bộ: 欠 (thiếu)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '喜' kết hợp giữa '吉' (cát) và '口' (miệng), mang ý nghĩa lời nói cát tường, thường đi cùng niềm vui.
- Chữ '欢' có bộ '欠' (thiếu) chỉ sự biểu cảm, khi kết hợp với '又' tạo ra ý nghĩa của sự vui mừng, hân hoan.
→ Tổng thể, '喜欢' mang ý nghĩa của sự yêu thích hoặc niềm vui hân hoan.
Từ ghép thông dụng
喜欢
/xǐhuān/ - thích
喜欢上
/xǐhuān shàng/ - bắt đầu thích
喜爱
/xǐ'ài/ - ưa thích