XieHanzi Logo

喜欢

xǐ*huan
-thích

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '喜' kết hợp giữa '吉' (cát) và '口' (miệng), mang ý nghĩa lời nói cát tường, thường đi cùng niềm vui.
  • Chữ '欢' có bộ '欠' (thiếu) chỉ sự biểu cảm, khi kết hợp với '又' tạo ra ý nghĩa của sự vui mừng, hân hoan.

Tổng thể, '喜欢' mang ý nghĩa của sự yêu thích hoặc niềm vui hân hoan.

Từ ghép thông dụng

喜欢

/xǐhuān/ - thích

喜欢上

/xǐhuān shàng/ - bắt đầu thích

喜爱

/xǐ'ài/ - ưa thích