唯一
wéi*yī
-chỉ có, duy nhấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
唯
Bộ: 口 (miệng)
11 nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '唯' có bộ '口' (miệng) kết hợp với các nét khác, biểu thị sự liên quan đến lời nói hoặc âm thanh.
- Chữ '一' rất đơn giản, chỉ có một nét ngang, biểu thị ý nghĩa 'một' hoặc 'duy nhất'.
→ Từ '唯一' có nghĩa là 'duy nhất', chỉ có một, không có cái thứ hai.
Từ ghép thông dụng
唯一
/wéiyī/ - duy nhất
唯一性
/wéiyīxìng/ - tính duy nhất
唯心
/wéixīn/ - duy tâm