唉
ài
-aiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
唉
Bộ: 口 (miệng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '唉' có bộ '口' (miệng) ở bên trái, thể hiện âm thanh hay tiếng nói.
- Phần bên phải là chữ '矣', có ý diễn tả sự cảm thán hay biểu lộ cảm xúc.
→ Chữ '唉' thường được dùng để diễn tả sự thất vọng, than thở hay cảm thán.
Từ ghép thông dụng
唉声叹气
/āi shēng tàn qì/ - thở dài than vãn
唉呀
/āi yā/ - ôi trời
唉唷
/āi yō/ - ôi chao