响应
xiǎng*yìng
-phản hồiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
响
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '响' gồm có bộ '口' (miệng) và phần âm '向'.
- Phần '口' gợi ý rằng âm thanh thường liên quan đến miệng.
- Phần '向' cung cấp âm đọc cho chữ này.
→ Chữ '响' có nghĩa là âm thanh hoặc tiếng vang.
Từ ghép thông dụng
声音
/shēngyīn/ - âm thanh
响起
/xiǎngqǐ/ - vang lên
响亮
/xiǎngliàng/ - vang dội, rõ ràng