XieHanzi Logo

hōng
-ồn ào

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '哄' gồm có bộ '口' (miệng) và phần '共' (chung, cùng nhau).
  • Bộ '口' biểu thị liên quan đến âm thanh hoặc nói.
  • Phần '共' có nghĩa là cùng nhau, thể hiện sự kết hợp hoặc phối hợp.

Chữ '哄' có nghĩa là làm dịu, dỗ dành, thường thông qua lời nói hoặc tiếng cười.

Từ ghép thông dụng

哄骗

/hǒngpiàn/ - lừa dối

哄笑

/hōngxiào/ - cười vang

哄堂

/hōngtáng/ - cười vang cả phòng