品行
pǐn*xíng
-đạo đứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
品
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
行
Bộ: 行 (đi, làm)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 品: Bao gồm ba cái miệng (口) xếp chồng lên nhau, thể hiện sự thử nghiệm, đánh giá nhiều lần.
- 行: Có nghĩa là đi hoặc làm, cũng biểu thị hành động hoặc đạo đức.
→ 品行: Thường chỉ đạo đức hoặc phẩm chất của một người.
Từ ghép thông dụng
品德
/pǐndé/ - đạo đức
商品
/shāngpǐn/ - hàng hóa
行走
/xíngzǒu/ - đi bộ