品种
pǐn*zhǒng
-giốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
品
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
种
Bộ: 禾 (lúa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 品: Được cấu tạo từ ba bộ '口' (miệng), thể hiện ý nghĩa của việc thử, nếm hay đánh giá nhiều thứ.
- 种: Kết hợp bộ '禾' (lúa) với chữ '中' (trung), biểu thị sự gieo trồng và giống loài.
→ 品种 có nghĩa là loại hàng, giống loài hoặc chủng loại.
Từ ghép thông dụng
品种
/pǐnzhǒng/ - loại, giống loài
产品
/chǎnpǐn/ - sản phẩm
种类
/zhǒnglèi/ - chủng loại