和谐
hé*xié
-hài hòaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
和
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
谐
Bộ: 讠 (lời nói)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 和 có bộ khẩu (口) chỉ liên quan đến lời nói, hòa hợp; phần còn lại (禾) chỉ âm thanh của sự hòa hợp.
- Chữ 谐 có bộ ngôn (讠) chỉ liên quan đến lời nói, giao tiếp; phần còn lại (皆) chỉ sự đồng thuận, hài hòa.
→ Từ 和谐 có nghĩa là sự hài hòa, đồng thuận trong lời nói và hành động.
Từ ghép thông dụng
和谐社会
/héxié shèhuì/ - xã hội hài hòa
和谐美好
/héxié měihǎo/ - hài hòa và tốt đẹp
和谐共处
/héxié gòngchǔ/ - cùng tồn tại một cách hài hòa