和解
hé*jiě
-hòa giảiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
和
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
解
Bộ: 角 (góc, sừng)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 和 gồm bộ '口' (miệng) và phần âm '禾' (lúa). Điều này gợi nhớ đến việc hòa hợp thông qua lời nói, cùng nhau làm việc như cấy lúa.
- Chữ 解 gồm bộ '角' (góc, sừng) và phần âm '刀' (dao) cùng với '牛' (bò), thể hiện việc giải quyết vấn đề như cắt sừng của con bò.
→ 和解 có nghĩa là giải quyết một cách hòa bình, hòa giải, làm cho mọi việc trở nên êm đẹp.
Từ ghép thông dụng
和解
/héjiě/ - hòa giải
和平
/hépíng/ - hòa bình
解放
/jiěfàng/ - giải phóng